Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Married đi với giới từ gì? Marry và Get married khác nhau như thế nào?
Nội dung

Married đi với giới từ gì? Marry và Get married khác nhau như thế nào?

Post Thumbnail

Married đi với giới từ gì, làm thế nào để phân biệt Marry và Get married? Những câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng không phải ai cũng biết câu trả lời. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Married đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh
Married đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh

1. Ý nghĩa của Married là gì?

Married có gốc từ là động từ Marry. Để hiểu hơn về ý nghĩa của Married, chúng ta cùng phân tích vai trò của Married khi là tính từ và khi là dạng quá khứ của động từ Marry nhé!

Married là tính từ

Khi đóng vai trò là tính từ, theo từ điển Cambridge, Married /ˈmær.id/ có nghĩa là đã kết hôn và có gia đình, có vợ hoặc chồng (having a wife or husband).

Ví dụ:

  • They are a happily married couple. (Họ là một cặp đôi hạnh phúc đã kết hôn.)
  • How long have you been enjoyed married life? (Bạn đã tận hưởng cuộc sống hôn nhân được bao lâu rồi?)

Married là dạng quá khứ của động từ Marry

Trong trường hợp là dạng quá khứ của động từ Marry, Married được hiểu là đã kết hôn và lập gia đình

Ví dụ:

  • They married in a small ceremony by the beach. (Họ đã kết hôn trong một buổi lễ nhỏ bên bờ biển.)
  • After they married, they moved to a new city for work. (Sau khi kết hôn, họ chuyển đến một thành phố mới để làm việc.)
Married nghĩa là gì?
Married nghĩa là gì?

Các cụm từ thông dụng đi kèm với Married bao gồm:

  • Married couple: đôi vợ chồng
  • Married life: cuộc sống hôn nhân
  • Married man/woman: người đàn ông/phụ nữ đã kết hôn
  • Married couple: cặp vợ chồng
  • Married with children: có vợ/chồng và con

Word family của Married

Bên cạnh đó, bạn cũng cần nắm được các word family của Married để có thể mở rộng vốn từ và vận dụng vào các bài tập dạng Word formation.

  • Marriage (danh từ): hôn nhân
  • Marry (động từ): kết hôn
  • Marital (tính từ): thuộc về hôn nhân
  • Unmarried (tính từ): chưa kết hôn
  • Marriageable (tính từ): có thể kết hôn, thích hợp cho hôn nhân

2. Married đi với giới từ gì?

Married thường đi kèm với giới từ TO. Dưới đây là 2 cấu trúc thường gặp nhất khi Married đi với giới từ TO:

Be/get married to somebody

Ý nghĩa: Get married to sb hoặc Be married to sb được dùng với nghĩa là kết hôn với ai đó

Ví dụ:

  • She is getting married to her longtime boyfriend next month. (Cô ấy sẽ kết hôn với bạn trai lâu năm của mình vào tháng sau.)
  • They got married to each other in a beautiful ceremony. (Họ đã kết hôn với nhau trong một buổi lễ đẹp.)
Giải đáp be/get married đi với giới từ gì?
Giải đáp be/get married đi với giới từ gì?

Be married to something

Ý nghĩa: Dành rất nhiều thời gian và năng lượng cho một ý tưởng, sự nghiệp, hoặc một mục tiêu nào đó, đến nỗi không có thời gian cho các hoạt động hoặc sở thích khác.

Ví dụ:

  • They are happily married to the cause of environmental conservation. (Họ hạnh phúc khi họ đã cam kết với mục tiêu bảo vệ môi trường.)
  • She is married to her career. (Cô ấy đã kết hôn với sự nghiệp của mình.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp bạn có thể gặp Married đi kèm với các giới từ khác như At, In, On, …
Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý là Married + giới từ như In, On, At không phải là một cụm từ cố định đi kèm với Married, mà việc dùng giới từ gì phụ thuộc vào thành phần bổ nghĩa ở phía sau, chứ không phụ thuộc vào Married.

Ví dụ:

  • My parents got married in France. (Bố mẹ tôi kết hôn ở Pháp.)
  • My sister and her husband got married on a rainy day. (Chị tôi và chồng kết hôn vào một ngày mưa.)

3. Phân biệt Marry và Get married

Marry và Get married đều có chung nghĩa là ‘kết hôn’, tuy nhiên, Get married được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp đời thường và văn nói, Marry thường dùng trong các trường hợp trang trọng.

Ví dụ:

  • They decided to marry next summer. (Họ quyết định kết hôn vào mùa hè tới.)
  • They are planning to get married next year. (Họ đang lên kế hoạch kết hôn vào năm tới.)
Phân biệt Marry và Get married
Phân biệt Marry và Get married

Ngoài ra, Get married có thể đi kèm với giới từ TO trong khi Marry đi kèm trực tiếp với bổ ngữ (không có giới từ ở giữa).

Ví dụ:

  • He got married to his college sweetheart. (Anh ấy đã kết hôn với bạn gái đại học của mình.)
  • She married the man of her dreams. (Cô ấy đã kết hôn với người đàn ông trong giấc mơ của mình.)

4. Một số cấu trúc đồng nghĩa với Married

Các câu trúc, thành ngữ đồng nghĩa với Married gồm có:

  • be wed to

Ví dụ: They are happily wed to each other after a beautiful ceremony. (Họ hạnh phúc khi đã kết hôn với nhau sau một buổi lễ đẹp.)

  • be espoused to

Ví dụ: The couple is espoused to each other in a traditional engagement. (Cặp đôi đã hứa hôn với nhau trong một buổi đính hôn truyền thống.)

  • be joined in matrimony

Ví dụ: They were joined in matrimony witnessed by friends and family. (Họ đã kết hôn trước sự chứng kiến của bạn bè và gia đình.)

  • be united in marriage

Ví dụ: Despite coming from different backgrounds, they are united in marriage and love conquers all. (Mặc dù đến từ các nền văn hóa khác nhau, họ đã kết hôn và tình yêu chiến thắng mọi thứ.)

  • be man and wife

Ví dụ: They became man and wife in a simple but heartfelt ceremony. (Họ trở thành vợ chồng trong một buổi lễ đơn giản nhưng chân thành.)

  • To tie the knot

Ví dụ: After years of dating, they finally tied the knot. (Sau nhiều năm hẹn hò, họ cuối cùng đã kết hôn.)

  • To get hitched

Ví dụ: Last weekend, they got hitched at the beach. (Cuối tuần trước, họ kết hôn tại bờ biển.)

  • To enter into wedlock

Ví dụ: Finally, they decided to enter into wedlock and start their journey as a married couple. (Cuối cùng, họ quyết định tiến tới hôn nhân và bắt đầu cuộc hành trình như một cặp vợ chồng.)

5. Bài tập Married đi với giới từ gì? - có đáp án

Bài 1: Hãy điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp

1. She is happily married __ John, her college sweetheart.

2. After years of dating, they decided to get married __ each other.

3. He got married __ a successful businesswoman from New York.

4. They were united in marriage __ a beautiful ceremony.

5. The royal prince got married __ a commoner, causing a stir in the kingdom.

6. She is married __ her job and rarely takes time off.

7. The couple decided to be married __ a small chapel by the beach.

8. They entered into wedlock __ a traditional ceremony.

Đáp án:

1. to

2. to

3. to

4. in

5. to

6. to

7. in

8. in

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau

1. They are happily married __ a small town.

A. for

B. to

C. with

D. in

2. He got married __ his childhood friend.

A. with

B. to

C. for

D. at

3. The families were joined in matrimony __ a traditional ceremony.

A. in

B. for

C. to

D. by

4. She is married __ a successful entrepreneur.

A. with

B. to

C. at

D. for

5. The royal couple got married __ a grand palace.

A. on

B. at

C. for

D. with

6. The couple has been happily married __ more than 25 years.

A. for

B. in

C. to

D. at

7. He decided to get married __ his childhood friend.

A. to

B. at

C. for

D. with

8. The newlyweds are excited to be married __ their dream house.

A. with

B. on

C. in

D. for

Đáp án:

1. D

2. B

3. A

4. B

5. B

6. A

7. A

8. C

Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp thắc mắc Married đi với giới từ gì và cách phân biệt Marry và Get married. Các bạn đừng quên làm 2 bài tập nhỏ trên để ôn lại kiến thức vừa học nhé!z

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ